--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ seismic disturbance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
daze
:
(khoáng chất) mica
+
rã ngũ
:
Desert en masse from the army
+
bờm xờm
:
Shaggytóc bờm xờm quá taia shaggy head of hair covering the earschiếc xe có lá ngụy trang bờm xờma car with a shaggy camouflage of leaves
+
dẫn đầu
:
March in the van, take the lead, lead